Kiến thức về từ vựng
A. transit /ˈtrænsɪt/ (n): quá cảnh (đưa ai đi qua một vùng/ nơi nào đó)
B. transfer /trænsˈfɜː/ (n): sự di dời, di chuyển, dọn (cái gì/ ai đó từ chỗ này sang chỗ khác)
C. transport /ˈtrænspɔːt/ (n): sự chuyên chở, vận tải
D. transmission /trænzˈmɪʃən/ (n): sự phát, sự truyền (tín hiệu/ âm thanh...)
Cụm từ cố định a means/ mode/ form of transport: phương tiện giao thông
Tạm dịch: Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và hiệu quả